Characters remaining: 500/500
Translation

delta ray

Academic
Friendly

Từ "delta ray" (tiếng Việt: tia đenta) một thuật ngữ trong vật , thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bức xạ ion hóa. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích định nghĩa, cách sử dụng, cũng như những từ liên quan.

Định nghĩa

Delta ray một loại tia bức xạ được tạo ra khi một hạt mang điện (như electron) di chuyển qua một môi trường vật chất làm ion hóa các nguyên tử trong môi trường đó. Delta ray thường năng lượng cao có thể gây ra thiệt hại cho tế bào sống.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "When high-energy particles pass through a medium, they can produce delta rays." (Khi các hạt năng lượng cao đi qua một môi trường, chúng có thể tạo ra tia đenta.)
  2. Câu nâng cao: "Delta rays play a significant role in the ionization processes observed in particle physics experiments." (Tia đenta đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình ion hóa được quan sát trong các thí nghiệm vật hạt.)
Các biến thể từ gần giống
  • Ionization (ion hóa): Quá trình electron bị tách ra khỏi nguyên tử, tạo ra ion.
  • Radiation (bức xạ): Tình trạng phát ra năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt.
  • Particle (hạt): Một phần tử nhỏ trong vật , có thể electron, proton, neutron, v.v.
Từ đồng nghĩa
  • Cosmic ray (tia vũ trụ): Tia bức xạ đến từ không gian, thường proton hạt nặng.
  • Secondary radiation (bức xạ thứ cấp): Bức xạ phát sinh từ sự tương tác của tia bức xạ với vật chất.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan

Mặc dù "delta ray" không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến, nhưng trong lĩnh vực vật , bạn có thể gặp các cụm từ như: - Ionizing radiation (bức xạ ion hóa): Bức xạ khả năng làm ion hóa nguyên tử. - Radiation therapy (trị liệu bức xạ): Sử dụng bức xạ để điều trị bệnh, thường ung thư.

Chú ý
  • Từ "delta ray" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vật , vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn nên phân biệt giữa các loại bức xạ khác nhau như gamma rays (tia gamma) beta rays (tia beta), chúng tính chất ứng dụng khác nhau.
Noun
  1. tia Đenta

Comments and discussion on the word "delta ray"